Có 2 kết quả:
运动会 yùn dòng huì ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄟˋ • 運動會 yùn dòng huì ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports competition
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports competition
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0